Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân văn


[nhân văn]
human culture; human civilization
Chủ nghĩa nhân văn
Humanism



Human culture, human civilization
Chủ nghĩa nhân văn Humannism


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.